Phép dịch "incremental" thành Tiếng Việt

sự lớn lên, tiền lãi, tiền lời là các bản dịch hàng đầu của "incremental" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: By comparing the unconditional empirical distribution of daily stock returns to the conditional distribution – conditioned on specific technical indicators such as head-and-shoulders or double-bottoms – we find that over the 31-year sample period, several technical indicators do provide incremental information and may have some practical value. ↔ Bằng cách so sánh phân bố thực nghiệm vô điều kiện của hoàn vốn chứng khoán hàng ngày với phân phối có điều kiện – điều kiện trên các chỉ báo kỹ thuật cụ thể như đầu-và-vai hoặc đáy kép – chúng tôi thấy rằng qua 31 năm giai đoạn lấy mẫu, một số chỉ báo kỹ thuật cung cấp thông tin gia tăng và có thể có giá trị thực tế.

incremental adjective ngữ pháp

Pertaining to an increment. [..]

  • sự lớn lên

  • tiền lãi

  • tiền lời

  • Glosbe

  • Google

  • tìm kéo tăng dần

  • Tính năng Gia tăng Phía Máy (ứng dụng) phục vụ

  • lượng gia · số gia · sự lớn lên · sự tăng lương · tiền lãi · tiền lời · tăng · độ lớn lên

  • lượng gia · số gia · sự lớn lên · sự tăng lương · tiền lãi · tiền lời · tăng · độ lớn lên

By comparing the unconditional empirical distribution of daily stock returns to the conditional distribution – conditioned on specific technical indicators such as head-and-shoulders or double-bottoms – we find that over the 31-year sample period, several technical indicators do provide incremental information and may have some practical value.

Bằng cách so sánh phân bố thực nghiệm vô điều kiện của hoàn vốn chứng khoán hàng ngày với phân phối có điều kiện – điều kiện trên các chỉ báo kỹ thuật cụ thể như đầu-và-vai hoặc đáy kép – chúng tôi thấy rằng qua 31 năm giai đoạn lấy mẫu, một số chỉ báo kỹ thuật cung cấp thông tin gia tăng và có thể có giá trị thực tế.

Also, you can go double-click, drag, to highlight in one-word increments as you drag.

Bạn còn có thể nhấp đôi, kéo chuột để làm nổi thêm từng từ một trong khi bạn kéo chuột.

Note that non-skippable video ads do not increment the view count.

Lưu ý rằng quảng cáo video không thể bỏ qua không làm tăng số lượt xem.

Landy (2005) claimed that the few incremental validity studies conducted on EI have shown that it adds little or nothing to the explanation or prediction of some common outcomes (most notably academic and work success).

Landy (2005) đã xác nhận rằng chỉ có vài nghiên cứu tích lũy hợp lý về TTXC đã chứng minh rằng nó chỉ thêm vào rất ít hay không có giải thích hoặc tiên đoán về các kết quả chung (hâu hết các thành công hàn lâm nổi tiếng).

Spiritual submissiveness is not accomplished in an instant, but by the incremental improvements and by the successive use of stepping-stones.

Sự tuân phục phần thuộc linh không phải được thực hiện trong một chốc lát, mà qua sự cải thiện dần dần và bằng cách sử dụng liên tục từng bước một.

To study the effect of corrugated skin, in January–February 1935 a single TB-3 4AM-34R had the corrugations incrementally covered with fabric.

Để nghiên cứu hiệu ứng của kiểu vỏ nhăn, vào tháng 1-2 năm 1935 một chiếc TB-3-4AM-34R đã được lắp thêm lớp vỏ nhăn bằng vải.

Material requirements planning (MRP) and manufacturing resource planning (MRPII) are both incremental information integration business process strategies that are implemented using hardware and modular software applications linked to a central database that stores and delivers business data and information.

Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu (MRP) và lập kế hoạch tài nguyên sản xuất (MRPII) đều là chiến lược quy trình kinh doanh tích hợp thông tin gia tăng được thực hiện bằng các ứng dụng phần cứng và phần mềm mô đun được liên kết với cơ sở dữ liệu trung tâm lưu trữ và cung cấp dữ liệu và thông tin kinh doanh.

The weights are based on the incremental performance of the position.

Các trọng số dựa trên hiệu suất tăng dần của vị trí.

Marketing mix modeling can isolate "base" and "incremental" sales, and it is sometimes argued that base sales approximate to a measure of brand equity.

Mô hình hóa hỗn hợp tiếp thị có thể cô lập doanh số "cơ sở" và "gia tăng" và đôi khi người ta cho rằng doanh số cơ sở xấp xỉ với thước đo tài sản thương hiệu.

Thatcher was committed to reducing the power of the trade unions but, unlike the Heath government, adopted a strategy of incremental change rather than a single Act.

Mặc dù cam kết làm suy giảm quyền lực các nghiệp đoàn, không giống chính phủ Heath, Thatcher áp dụng chiến lược thay đổi tiệm tiến thay vì biện pháp ban hành các đạo luật.

Initial contractions occur at an average interval of 0.6 seconds with an increasing increment of 0.1 seconds per contraction.

Các cơn co thắt ban đầu xảy ra trong khoảng thời gian trung bình là 0,6 giây với mức tăng 0,1 giây mỗi lần co.

With incremental change, visions and strategies are often so obvious that you don’t even think about them.

Với các thay đổi mang tính phát triển, tầm nhìn và chiến lược thường rất rõ ràng đến mức bạn chẳng hề nghĩ về chúng.

And Tasneem Siddiqui, who developed a way called incremental housing, where he has moved 40,000 slum dwellers into safe, affordable community housing.

Và Tasneem Siddiqui, người đã sáng lập cái gọi là nơi cư trú gia tăng, ông đã chuyển 40 000 người ở khu ổ chuột đến nơi cư trú cộng đồng an toàn và có giá cả hợp lý.

By identifying specific outcomes and tests of incremental success, teams can measure their progress.

Bằng cách xác định các kết quả cụ thể và các thử nghiệm về thành công gia tăng, các nhóm có thể đo lường tiến trình của họ.

Game designer and The Sims creator Will Wright shared his thoughts on the Wii in the context of the seventh console generation: "The only next gen system I've seen is the Wii – the PS3 and the Xbox 360 feel like better versions of the last, but pretty much the same game with incremental improvement.

Nhà thiết kế trò chơi và người sáng tạo The Sims, Will Wright chia sẻ suy nghĩ của mình về Wii trong bối cảnh thế hệ console hiện tại: "Hệ thống next gen kế tiếp duy nhất mà tôi thấy chính là Wii - PS3 và Xbox 360 mặc dù vượt trội hơn hệ máy của nó.

Some of it is the incremental,

Cứ giả sử là tôi có một dây chuyển sản xuất tự động hoàn toàn bằng rô bốt.

Disable incremental update, re-read everything

Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết

I'm hoping we can, for example, use that even to get Wolfram Alpha to routinely do invention and discovery on the fly, and to find all sorts of wonderful stuff that no engineer and no process of incremental evolution would ever come up with.

Tôi mong rằng chúng ta sẽ có thể sử dụng Wolfram Alpha để thực hiện các phát minh và khám phá và những điều tuyệt với khác mà không nhà kỹ sư nào và không quá trình tiến hóa nào có thể thực hiện được.

Well, these other lines include some real price increments and some forgery which I did.

Những dòng này bao gồm những gia tăng giá cả thực tế và một số giả mạo mà tôi thực hiện.

Individuals are regarded as one year old when they are born, as Koreans reckon the pregnancy period as one year of life for infants, and age increments increase on New Year's Day rather than on the anniversary of birthdays.

Trẻ vừa sinh ra được xem là một tuổi, vì người Triều Tiên nghĩ thời kỳ mang thai như là một năm cuộc sống của trẻ, và tuổi tác sẽ tăng vào ngày đầu năm thay vì vào ngày kỉ niệm sinh nhật.

To avoid possible naming conflicts, we recommend that you create a new folder each time that you post content and that you include a timestamp or incremental ID in each folder's name.

Để tránh xảy ra xung đột khi đặt tên, bạn nên tạo một thư mục mới cho mỗi lần đăng nội dung, đồng thời bạn nên thêm dấu thời gian hoặc mã gia tăng trong mỗi tên thư mục.

The District of Columbia once again incrementally expanded the domestic partnership rights when in March 2007, the right to jointly file local taxes as domestic partners became law with the passage of the Domestic Partnerships Joint Filing Act of 2006.

Quận Columbia một lần nữa mở rộng quyền đối tác trong nước khi vào tháng 3 năm 2007, quyền cùng nộp thuế địa phương khi các đối tác trong nước trở thành luật với việc thông qua Đạo luật hợp tác đối tác trong nước năm 2006.

This is not about just incremental change.

Đây không phải là sự thay đổi dồn dập.

When we do have to do something truly out-of-the-box, we use an incremental design, build, test, redesign cycle that lets us reduce risk in baby steps.

Khi ctạo ra thứ gì đó thật đột phá, chúng tôi sử dụng một quy trình thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, tái thiết kế và điều đó giúp giảm thiểu rủi ro từng chút một.

One attempt at improvement was the MG 34S, an incremental improvement on the basic 34 design.

Một trong những nỗ lực cải tiến súng là MG 34S dựa trên thiết kế cơ bản năm 1934.