Cú shock văn hóa

Nghe thì thật buồn cười, vì cảm ơn thì đơn giản là “Thank you”, có gì mà “shock”? Nhưng mình đã bị “shock” thật.

Ở Việt Nam, chúng ta có cách nói cảm ơn rất riêng:

– “Cậu học giỏi quá” – “Ui dồi, thường thôi mà”.

– “Cái váy đẹp quá” – “Đẹp gì đâu, váy cũ ấy mà”.

Tâm lý này có lẽ bắt nguồn từ văn hóa không muốn khác biệt của người Việt, hoặc thể hiện văn hóa “một lần khiêm tốn bằng bốn lần tự kiêu”. Chúng ta luôn tránh nổi bật bằng cách tự dìm mình xuống.

Ví dụ, khi ai đó hỏi bạn: “Cậu chơi bi-a giỏi không”? Bạn sẽ trả lời: “Cũng tạm được”, mặc dù bạn có thể rất giỏi.

Giữ nét văn hóa đó, khi sang Mỹ, khi được người khác khen, phản ứng văn hóa của mình tự động “bật lên”.

– “Quang, you look good today” – “No, I don’t”. (Quang, hôm nay trông bạn thật tuyệt – Không, tôi có tuyệt gì đâu).

– “Quang, you are such a good cook” – “Oh, actually, I am not good at all”. (Quang, bạn nấu ăn giỏi đó – Oh, thực ra, tôi không giỏi chút nào).

Lúc mới đầu, mình không để ý lắm đến phản ứng của người nghe. Nhưng sống một thời gian dài, dần thấy sự phật lòng của họ khi nghe mình nói vậy. Sau này, một người bạn chia sẻ với mình: “Quang, when someone congratulate or praise you for something, you’d better just say Thank you. It’s the polite way”. (Khi ai đó chúc mừng hoặc khen bạn về điều gì, tốt hơn là bạn nên nói Cảm ơn. Đó là cách lịch sự).

Cách cảm ơn đúng

Mình nhận thấy khi người khác khen mà mình giả vờ khiêm tốn, họ sẽ nghĩ rằng mình không đồng tình với họ. Điều này lâu dài sẽ tạo ra xung đột và khoảng cách trong giao tiếp. Cách nói đơn giản, “Thank you” thể hiện sự đồng tình, và lòng biết ơn của mình với lời khen, hoặc lời nói xã giao của người khác với mình.

Vậy nên, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, ai khen thì mình nói:

– Thank you.

– It’s so nice/kind of you (to say that).

– Thanks a million…

Trong văn hóa Mỹ, người ta không giả vờ khiêm tốn.

Điều bạn không được dạy trong trường học

Khi cảm ơn, người Mỹ thường cảm ơn vì một hành động cụ thể nào đó “thank you for…”. Ví dụ:

  • Thank you for inviting us over (cảm ơn vì đã mời chúng tôi)
  • Thank you for the wonderful dinner (cảm ơn vì bữa tối tuyệt vời)
  • Thank you for helping me (cảm ơn vì đã giúp đỡ)
  • Thank you for having me (cảm ơn vì đã cho tôi tham gia (chương trình radio/show))
  • Thank you for putting up with me… (cảm ơn vì đã chịu đựng tôi – hài hước)…

Nên nếu muốn nói cảm ơn cho tự nhiên, các bạn nhớ thêm đuôi: thank you for … nhé. Như vậy nghe sẽ lịch sự và “chuẩn văn hóa” hơn nhiều. Dưới đây là một vài cách nói “cảm ơn” bạn có thể áp dụng.

Những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

Mấy câu giắt lưng, định cảm ơn cái là phải bật ra được ngay:

  • Thank you for (+ lý do): the lovely gift/your time/your compliment/coming/this delicious meal… (cảm ơn vì… món quà/thời gian/lời khen/đã đến/bữa ăn ngon miệng)
  • Thank you (so/very much) – cảm ơn (rất nhiều)
  • Thanks (a lot, a million) – cảm ơn (rất nhiều) (informal)
  • Thank you, I (really) appreciate it! – cảm ơn, tôi rất biết ơn.

Mấy câu dưới này biết cho vui, dùng thì phải biết chắc ngữ cảnh phù hợp, cẩn thận bị “lố”:

  • Many thanks! – cảm ơn nhiều (informal)
  • Thanks to you! (informal)
  • Thank you in advance! – Cám ơn anh trước (nhờ người ta làm việc gì đó)
  • Thank you from the bottom of my heart for… (vô cùng cảm ơn bạn vì…) – dùng trong bối cảnh cảm ơn vì việc gì đó rất sâu sắc

Những cách diễn đạt “cảm ơn” mà không nói “thank you”:

  • I’m so thankful for… (dùng trong nghĩa trang trọng) (formal)
  • I owe you one (tôi nợ bạn 1 sự giúp đỡ (“one” có nghĩa là “one favor”) (informal)
  • I’m so grateful to you for your help (tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn) (formal)
  • I really appreciate that (tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn)
  • You’re the best/ you’re awesome
  • I’m eternally grateful for your help…

Tóm lại, nếu không chắc văn cảnh, thì dùng mấy cái ở trên. Còn bao giờ dùng chán mấy cái ở trên rồi (và ở nước ngoài), và nghe và cảm nhận được lúc nào nên nói mấy câu ở dưới, thì hẵng dùng. Dùng sai thì cũng chẳng sao đâu, nhưng nó hơi gượng gạo.

Những cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh

Mấy câu bạn “giắt lưng”, nghe cảm ơn cái nói lại luôn:

  • You’re welcome (rất vui lòng)
  • (It’s) my pleasure (rất hân hạnh)

Mấy câu dưới này thì nói tùy ngữ cảnh nhé (biết cho vui):

  • Never mind (không có chi)
  • Any time (Lúc nào mình cũng sẵn sàng giúp đỡ)
  • Don’t mention it (không cần cảm ơn đâu)
  • It was nothing (có gì đâu)
  • No big deal (chuyện nhỏ mà)
  • It was the least I could do (điều tối thiểu tôi có thể làm mà)
  • No biggie! (Chuyện nhỏ mà)
  • I’m glad I could help.
  • It was not a problem at all.

Lời khuyên tương tự, nhớ và dùng mấy câu “giắt túi”. Mấy câu dưới tùy bối cảnh mà dùng, dùng sai thì rất dở (vì nó còn có “implication” ở đằng sau mỗi câu nói, mà các bạn phải trải nghiệm mới biết được). Tiếng Anh có câu: better safe than sorry (cẩn tắc vô áy náy).

Một cách trả lời rất thú vị

  • Thank you (cảm ơn bạn)
  • I know you’d do the same for me (tôi biết bạn sẽ giúp tôi như vậy)

Khi nói như vậy, cùng lúc, bạn sẽ đạt được cùng lúc 3 mục tiêu:

  • Cải thiện mối quan hệ với người nghe, hàm ý người nghe là 1 người cũng đáng tin cậy và sẵn sàng giúp đỡ
  • Bạn là người có thể tin tưởng
  • Người nghe “nợ” bạn một sự giúp đỡ.

Câu này mình được nghe 1 lần khi ở Mỹ, cảm giác nghe nó rất là thú vị. Tự dưng, thấy mình là một người “có thể giúp đỡ người khác”, và đương nhiên là với ai nói với mình câu này, sau này mình giúp lại được thì nhất định sẽ giúp.

Hóa ra, sức mạnh của câu trả lời cảm ơn cũng “ra gì” ra phết.