Khi công nghệ tiếp tục tiến bộ và các nền tảng trực tuyến ngày càng phát triển, thương mại điện tử đã trở thành chuyên ngành quen thuộc đối với đại đa số người dùng. Chính vì thế, là một trong những nhân sự làm việc trong chuyên ngành Thương mại điện tử, bạn phải nỗ lực tự trau dồi bản thân mình để nắm bắt thêm nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. 

Trong bài viết này, cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tham khảo 110+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử và thuật ngữ chuyên dùng để tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé! 

110+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử và thuật ngữ chuyên dùng

Thương mại điện tử tiếng Anh được gọi là “Electronic Commerce” hoặc viết tắt là “e-commerce. Đây là thuật ngữ chỉ việc mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin trên Internet hoặc các hệ thống mạng điện tử khác bằng việc sử dụng các công nghệ điện tử như: máy tính, điện thoại di động, hệ thống thanh toán trực tuyến và các ứng dụng khác.

Trong thương mại điện tử, các giao dịch mua bán được thực hiện qua các trang web, ứng dụng di động, email hoặc các nền tảng trực tuyến khác. Các giao dịch thương mại điện tử bao gồm việc mua bán hàng hóa (sản phẩm vật lý) và dịch vụ (ví dụ: đặt vé máy bay, đặt khách sạn), trao đổi thông tin kinh doanh, thanh toán trực tuyến và giao nhận hàng hóa.

Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử cũng có thể ám chỉ các hoạt động liên quan đến tiếp thị và quảng cáo trực tuyến, bao gồm việc xây dựng website thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến, tiếp thị qua email, xã hội hóa tiếp thị và các chiến dịch tiếp thị số.

Thương mại điện tử tiếng Anh là gì

2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thương mại điện tử cơ bản

Cùng tiếng Anh người đi làm tham khảo qua 50 từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử để tích lũy thêm thật nhiều từ vựng hay, nâng cao trình độ Anh ngữ của mình nhé! 

  • E-commerce (Electronic Commerce): Thương mại điện tử
  • Online shopping: Mua sắm trực tuyến 
  • Digital marketing: Tiếp thị công nghệ số 
  • Website: Trang web 
  • Online marketplace: Sàn mua sắm, giao dịch trực tuyến 
  • Payment gateway: Cổng thanh toán 
  • Shopping cart: Giỏ hàng 
  • Mobile commerce (m-commerce): Thương mại di động 
  • Virtual store: Cửa hàng ảo 
  • Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết 
  • Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi 
  • Search engine optimization (SEO): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 
  • User experience (UX): Trải nghiệm người dùng (UX)
  • Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng
  • Inventory management: Quản lý hàng tồn kho
  • Fulfillment: Đáp ứng yêu cầu
  • Dropshipping: Giao hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng
  • Social media marketing: Tiếp thị trên mạng xã hội
  • Responsive design: Thiết kế phản ứng (thích ứng với mọi thiết bị)
  • Digital product: Sản phẩm kỹ thuật số
  • B2B (Business-to-Business): Doanh nghiệp-Doanh nghiệp
  • B2C (Business-to-Consumer): Doanh nghiệp-Khách hàng
  • C2C (Consumer-to-Consumer): Khách hàng-Khách hàng
  • Encryption: Mã hóa
  • SSL (Secure Sockets Layer): Lớp ổn định bảo mật
  • Fraud detection: Phát hiện gian lận
  • Data privacy: Bảo mật dữ liệu
  • Analytics: Phân tích số liệu
  • Return on Investment (ROI): Lợi nhuận đầu tư
  • Customer retention: Giữ chân khách hàng
  • Cross-selling: Bán phụ kiện
  • Upselling: Bán hàng bổ sung
  • Personalization: Cá nhân hóa
  • Omnichannel: Đa kênh
  • Mobile app development: Phát triển ứng dụng di động
  • A/B testing: Thử nghiệm A/B
  • Customer reviews: Đánh giá từ khách hàng
  • Cybersecurity: An ninh mạng
  • Market segmentation: Phân đoạn thị trường
  • Product recommendation: Gợi ý sản phẩm
  • E-wallet: Ví điện tử
  • Digital advertising: Quảng cáo kỹ thuật số
  • Content management system (CMS): Hệ thống quản lý nội dung
  • Chatbot: Trợ lý ảo
  • Call-to-action (CTA): Lời kêu gọi hành động
  • Social proof: Chứng minh xã hội
  • Subscription model: Mô hình đăng ký
  • API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng
  • CRM integration: Tích hợp quản lý quan hệ khách hàng. 

3. Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử về quảng cáo

Tiếp theo, các bạn hãy cùng tham khảo thêm 25 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử về quảng cáo mà tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp đầy đủ sau đây nhé! 

  • Advertising: Quảng cáo
  • Digital advertising: Quảng cáo kỹ thuật số
  • Campaign: Chiến dịch quảng cáo
  • Target audience: Đối tượng khách hàng mục tiêu
  • Impressions: Lượt hiển thị
  • Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Cost per click (CPC): Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột
  • Cost per acquisition (CPA): Chi phí trên mỗi lần hoàn thành mục tiêu
  • Cost per thousand (CPM): Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị
  • Ad placement: Vị trí quảng cáo
  • Banner ad: Quảng cáo banner
  • Pop-up ad: Quảng cáo pop-up
  • Native advertising: Quảng cáo tích hợp
  • Sponsored content: Nội dung tài trợ
  • Ad copy: Bài viết quảng cáo
  • Call-to-action (CTA): Lời kêu gọi hành động
  • Landing page: Trang đích
  • Retargeting: Tiếp thị lại đối tượng
  • Ad targeting: Định vị quảng cáo
  • Ad impression: Lượt hiển thị quảng cáo
  • Ad engagement: Tương tác với quảng cáo
  • Ad placement strategy: Chiến lược vị trí quảng cáo
  • Ad tracking: Theo dõi quảng cáo
  • Ad optimization: Tối ưu hóa quảng cáo

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

4. Từ vựng tiếng Anh về số liệu trong ngành thương mại điện tử 

Sau khi đã tham khảo qua 25 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử về Quảng cáo, các bạn hãy cùng ghi chú lại những từ vựng về “Số liệu” trong ngành này nhé!

  • Analytics: Phân tích số liệu
  • Data: Dữ liệu
  • Data analysis: Phân tích dữ liệu
  • Data mining: Khai thác dữ liệu
  • Data visualization: Trực quan hóa dữ liệu
  • Data-driven: Dựa trên dữ liệu
  • Metrics: Chỉ số, số liệu đo lường
  • Key performance indicators (KPIs): Chỉ số hiệu suất chính
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột
  • Bounce rate: Tỷ lệ thoát trang
  • Average order value (AOV): Giá trị trung bình mỗi đơn hàng
  • Customer lifetime value (CLV): Giá trị khách hàng trọn đời
  • Return on Investment (ROI): Lợi nhuận đầu tư
  • Churn rate: Tỷ lệ mất khách hàng
  • Engagement rate: Tỷ lệ tương tác
  • Customer acquisition cost (CAC): Chi phí thu hút khách hàng mới
  • Customer retention: Giữ chân khách hàng
  • Heatmap: Bản đồ nhiệt (biểu đồ hiển thị vị trí tương tác nhiều nhất)
  • Funnel: Phễu (biểu đồ hiển thị quá trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng đến khách hàng thực tế)
  • Segmentation: Phân đoạn, phân chia nhóm khách hàng
  • Cohort analysis: Phân tích nhóm khách hàng cùng một thời điểm
  • A/B testing: Thử nghiệm A/B (so sánh hiệu quả giữa hai phiên bản)
  • Predictive analytics: Phân tích dự đoán
  • Big data: Dữ liệu lớn

5. Các hình thức thương mại điện tử trong tiếng Anh

Cuối cùng, tiếng Anh người đi làm muốn chia sẻ đến bạn các từ vựng liên quan đến các hình thức thương mại điện tử trong tiếng Anh. Cùng xem qua đó là những từ vựng nào nhé! 

  • E-commerce: Thương mại điện tử
  • Online shopping: Mua sắm trực tuyến
  • Mobile commerce (m-commerce): Thương mại di động
  • Social commerce: Thương mại xã hội
  • B2C (Business-to-Consumer): Doanh nghiệp-Khách hàng
  • B2B (Business-to-Business): Doanh nghiệp-Doanh nghiệp
  • C2C (Consumer-to-Consumer): Khách hàng-Khách hàng
  • Dropshipping: Giao hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng
  • Subscription-based model: Mô hình dựa trên đăng ký
  • Peer-to-peer (P2P) marketplace: Thị trường ngang hàng
  • Online auctions: Đấu giá trực tuyến
  • Crowdfunding: Gây quỹ cộng đồng
  • Digital downloads: Tải về kỹ thuật số
  • Software as a Service (SaaS): Phần mềm dưới dạng Dịch vụ
  • Online banking: Ngân hàng trực tuyến
  • Online ticketing: Bán vé trực tuyến
  • Online advertising: Quảng cáo trực tuyến
  • Online marketplaces: Chợ trực tuyến
  • Digital wallets: Ví điện tử
  • Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
  • Virtual storefront: Cửa hàng ảo
  • Digital products: Sản phẩm kỹ thuật số
  • Digital subscriptions: Đăng ký kỹ thuật số
  • Mobile payment: Thanh toán di động
  • In-app purchases: Mua hàng trong ứng dụng

Hy vọng với những từ vựng mà tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp trong tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử này, sẽ giúp các bạn có thêm nguồn tài liệu hữu ích để tham khảo & học tập. 

6. Các sàn thương mại điện tử phổ biến nhất hiện nay

Dưới đây là bảng thống kê về các sàn thương mại điện tử phổ biến hiện nay, để các bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích về chuyên ngành của mình nhé!

Sàn Thương mại điện tửGiải thích 
ShopeeShopee là một nền tảng thương mại điện tử đa nền tảng nổi tiếng tại Đông Nam Á. Nó cung cấp một môi trường trực tuyến cho người bán và người mua gặp gỡ, giao dịch và mua sắm hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
LazadaLazada là một sàn thương mại điện tử lớn, hoạt động tại nhiều quốc gia Đông Nam Á. Nó cung cấp một nền tảng trực tuyến cho việc mua bán hàng hóa, từ điện tử, thời trang, đồ gia dụng đến hàng tiêu dùng khác.
TikiTiki là một sàn thương mại điện tử tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm từ sách, đồ điện tử, thời trang, đồ gia dụng đến hàng tiêu dùng khác. Tiki nổi tiếng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và chất lượng.
Sendo Sendo là một sàn thương mại điện tử hàng đầu tại Việt Nam. Nó cung cấp một nền tảng để người bán và người mua giao dịch các sản phẩm, bao gồm cả điện tử, thời trang, mỹ phẩm, đồ gia dụng và nhiều loại hàng hóa khác.
ThegioididongThegioididong là một sàn thương mại điện tử chuyên bán các sản phẩm điện tử, điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị công nghệ khác. Nó được biết đến là một trong những chuỗi cửa hàng điện thoại lớn nhất tại Việt Nam.
FadoFado là một sàn thương mại điện tử mới nổi tại Việt Nam, tập trung vào các mặt hàng thời trang, giày dép và phụ kiện. Nó cung cấp cho người dùng nhiều lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước.

Nhìn chung, thương mại điện tử đã trở thành một chuyên ngành chiếm ưu thế trong xã hội số hóa hiện nay. Việc tìm hiểu & trau dồi Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử và thuật ngữ chuyên dùng sẽ tạo ra rất nhiều lợi thế cho người học. Các bạn sẽ có thêm cơ hội phát triển bản thân & thăng tiến nhanh trong sự nghiệp.