Tìm
giải quyết
các tham số giải quyết cách giải quyết cách giải quyết khác cách giải quyết tạm thời chương trình cách giải quyết va chạm giải quyết tranh chấp giải quyết vấn đề trực tuyến mục tiêu tìm kiếm và giải quyết nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp sự giải quyết sự giải quyết sự cố sự giải quyết vấn đề sự giải quyết xung đột văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối dispose handle resolve solve to solve (an equation) winding-up Solver Parameters solution workaround PTF (program temporary fix) conflict resolution Alternative dispute resolution (ADR) online problem solving Goal Seek and Solver CERT (Computer Emergency Response Team) clearance fault clearance problem solving conflict resolution Annoyance Call Bureau (ACB)
biện pháp giải quyết tốt nhất cách giải quyết mua bán bình thường chưa được giải quyết xong đã được giải quyết giải quyết (vấn đề...) giải quyết công bằng và hữu hảo giải quyết hiệp thương giải quyết hiệp thương giải quyết khiếu nại giải quyết nợ khó đòi ... sắp xếp lại khoản nợ giải quyết thương lượng giải quyết tranh chấp giải quyết tranh chấp giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm) giải quyết xong những vấn đề chưa giải quyết phương pháp giải quyết kêu ca quyền được giải quyết trước nhất sự giải quyết sự giải quyết sự giải quyết sự giải quyết (một vấn đề) sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương pháp hữu hảo sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức hữu hảo sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức trọng tài sự giải quyết công bằng sự giải quyết công nợ theo thỏa thuận sự giải quyết hữu hảo compounding conclusion deal
: deal with a problem (to...) decide transact best solution ordinary course of trade subjudice decided settle just and amicable settlement compromise settlement negotiated settlement adjustment of claims debt rescheduling negotiated settlement dispute settlement settlement of disputes settlement of claim liquidate matters arising grievance procedure precedence decision equitable settlement resolution solution settlement by amicable arrangement settlement by amicable arrangement settlement by arbitration equitable settlement voluntary arrangement amicable settlement
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
- đgt. Làm cho không còn mọi trở ngại, khó khăn để đạt tới kết quả tốt đẹp: giải quyết khó khăn không ai chịu giải quyết vấn đề này gửi đơn lâu rồi nhưng chưa được giải quyết.
hdg. Tìm cách làm cho một vấn đề khó khăn không còn khó khăn nữa. Giải quyết không dứt khoát.