"thu hồi" là gì? Nghĩa của từ thu hồi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

thu hồi

  • verb
    • to withdraw, to retrieve


Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
 reclaim
  • chu trình thu hồi nhiệt thải: heat reclaim cycle
  • thiết bị thu hồi nhiệt: heat reclaim unit
  • Lĩnh vực: xây dựng
     recover

    axit thu hồi

     acid recovery

    bộ phận thu hồi

     recuperator

    bộ thu hồi nhiệt

     recuperator

    bộ thu hồi xăng

     gasoline trap

    bộ thu hồi xăng

     petrol trap

    bụi thu hồi

     recovered dust

    bùn cặn thu hồi

     recycle sludge

    bùn cặn thu hồi

     return sludge

    bùn hoạt tính thu hồi

     return sludge

    chốt thu hồi

     recovery peg

    chùm thu hồi bằng dù

     parachute cluster

    dầu để thu hồi benzen

     benzol recovery oil

    dầu không thu hồi được

     lost oil

    dầu không thu hồi được

     nonrecoverable oil

    dầu thu hồi

     reclaimed oil

    dầu thu hồi

     recovered oil

    dầu thu hồi

     recovery oil

    dầu thu hồi (từ dầu bỏ đi)

     recovered oil

    được thu hồi

     reclaimed

    dòng thu hồi

     withdrawal current

    guồng xoắn thu hồi cát

     sand screw

    hệ (thống) thu hồi nhiệt thải

     heat reclamation system

    hệ (thống) xả khí có thu hồi môi chất lạnh

     purge recovery system

    hệ số thu hồi

     recovery factor

    hệ số thu hồi

     recovery ratio

    hệ số thu hồi (khai thác dầu)

     recovery factor

    hệ số thu hồi có lãi

     efficient off-take rate

    hệ số thu hồi hiệu quả

     efficient off-take rate

    hệ số thu hồi năng lượng

     energy recovery factor


     call in
  • thu hồi khoản vay giục thu nợ
  • : call in a loan (to ...)
     claw back
     recapture
  • sự thu hồi khấu hao: recapture of depreciation
  •  reclaim
     recover
     recuperate
     redemption
     repossess
  • quyền thu hồi: right to repossess
  •  repossession
  • lệnh cho thu hồi: repossession order
  • lỗ do thu hồi hàng đã bán: loss on repossession
  • sự thu hồi: repossession
  •  salvage
  • giá thu hồi được (của hàng hóa, tài sản...trên tàu bị nạn): salvage value
  • giá trị thu hồi: salvage
  • giá trị thu hồi tịnh: net salvage
  • giá trị tịnh hàng thu hồi: net salvage
  • phế liệu còn dùng được, có thể thu hồi lại được: salvage
  •  withdraw
     withdrawal
  • sự thu hồi tiền lưu thông: withdrawal from circulation

  • bao bì có thể thu hồi

     recoverable packaging

    bao bì có thể thu hồi (dùng lại)

     returnable

    bao bì có thể thu hồi (dùng lại)

     returnables

    bộ phận thu hồi

     entrainment separator

    bộ phận thu hồi

     suction line trap

    bộ phận thu hồi chất béo

     grease trap

    bộ phận thu hồi hạt

     seed sieve

    bộ phận thu hồi hạt

     seeds screen

    bộ phận thu hồi lông

     hair interceptor

    bộ phận thu hồi mật

     juice trap

    bộ phận thu hồi tác nhân chịu lạnh lỏng

     liquid trap

    bộ thu hồi

     trap

    chi phí có thể thu hồi

     recoverable expenditure

    chi phí có thể thu hồi

     reimbursable

    chi phí có thể thu hồi

     reimbursable expenditure

    chứng khoán có định thời điểm cố định để thu hồi (chuộc lại)

     dated securities

    chủ động thu hồi (sản phẩm có vấn đề)

     recall again please

    có thể thu hồi

     recoverable

    cổ phiếu thu hồi

     treasury stock

    điều khoản thu hồi

     retirement clause

    giá trị có thể thu hồi

     recoverable value

    giá trị thu hồi

     recovery value

    giai đoạn thu hồi vốn

     payback period

    hối phiếu thu hồi

     retired bill

    hoa lợi thu hồi

     Yield to Call

    hoàn toàn thu hồi đầu tư

     full return on investment