1000 VNĐ sang trọng những đơn vị chức năng khác |
1000 VNĐ (VND) |
1000 VNĐ (VND) |
1000 VNĐ (VND) |
0.06069950105010138 Đô la Úc (AUD) |
1000 VNĐ (VND) |
0.0537952552584862 Đô la Canada (CAD) |
1000 VNĐ (VND) |
0.035477851177509886 Franc Thụy Sĩ (CHF) |
1000 VNĐ (VND) |
0.28044512249842946 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
1000 VNĐ (VND) |
0.27252114764105695 Krone Đan Mạch (DKK) |
1000 VNĐ (VND) |
0.03622676505856057 Đồng EURO (EUR) |
1000 VNĐ (VND) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
1000 VNĐ (VND) |
0.30503428585372994 Đô la Hồng Kông (HKD) |
1000 VNĐ (VND) |
3.1929499664740253 Rupee đè Độ (INR) |
1000 VNĐ (VND) |
5.959830740806961 Yên Nhật (JPY) |
1000 VNĐ (VND) |
52.30125523012552 Won Nước Hàn (KRW) |
1000 VNĐ (VND) |
0.011756282851462895 Dinar Kuwait (KWD) |
1000 VNĐ (VND) |
0.18750890667306697 Ringgit Malaysia (MYR) |
1000 VNĐ (VND) |
0.4248106406569272 Krone Na Uy (NOK) |
1000 VNĐ (VND) |
3.5486160397444992 Rúp Nga (RUB) |
1000 VNĐ (VND) |
0.14312826869183626 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) |
1000 VNĐ (VND) |
0.4238096247165773 Krona Thụy Điển (SEK) |
1000 VNĐ (VND) |
0.05309039170090997 Đô la Singapore (SGD) |
1000 VNĐ (VND) |
1.430083230844035 Baht Thái (THB) |
1000 VNĐ (VND) |
0.03930817610062893 Đô la Mỹ (USD) |
0.03127815033530177 Bảng Anh sang trọng những đơn vị chức năng khác |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
1000 VNĐ (VND) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.06069950105010138 Đô la Úc (AUD) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.0537952552584862 Đô la Canada (CAD) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.035477851177509886 Franc Thụy Sĩ (CHF) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.28044512249842946 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.27252114764105695 Krone Đan Mạch (DKK) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.03622676505856057 Đồng EURO (EUR) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.30503428585372994 Đô la Hồng Kông (HKD) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
3.1929499664740253 Rupee đè Độ (INR) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
5.959830740806961 Yên Nhật (JPY) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
52.30125523012552 Won Nước Hàn (KRW) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.011756282851462895 Dinar Kuwait (KWD) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.18750890667306697 Ringgit Malaysia (MYR) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.4248106406569272 Krone Na Uy (NOK) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
3.5486160397444992 Rúp Nga (RUB) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.14312826869183626 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.4238096247165773 Krona Thụy Điển (SEK) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.05309039170090997 Đô la Singapore (SGD) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
1.430083230844035 Baht Thái (THB) |
0.03127815033530177 Bảng Anh (GBP) |
0.03930817610062893 Đô la Mỹ (USD) |