Instrumental là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Admin

Bản dịch của từ Instrumental trong tiếng Việt

Instrumental (Adjective)

01

(về âm nhạc) được biểu diễn bằng nhạc cụ, không có giọng hát.

(of music) performed on instruments, with no vocals.

Ví dụ

The instrumental music playing at the social event was soothing.

Âm nhạc không lời đang phát tại sự kiện xã hội rất êm dịu.

The instrumental band set the perfect ambiance for the gathering.

Ban nhạc không lời tạo không khí hoàn hảo cho buổi tụ tập.

The instrumental performance captivated the audience at the charity gala.

Màn trình diễn không lời gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả tại buổi gala từ thiện.

Ví dụ

Education is instrumental in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Collaboration among organizations is instrumental for community development projects.

Sự hợp tác giữa các tổ chức là quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng.

Technology plays an instrumental role in improving healthcare services globally.

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện dịch vụ y tế toàn cầu.

Ví dụ

The instrumental role of NGOs in community development is crucial.

Vai trò cụ thể của các tổ chức phi chính phủ trong phát triển cộng đồng rất quan trọng.

An instrumental approach to addressing social issues yields positive outcomes.

Một cách tiếp cận cụ thể để giải quyết các vấn đề xã hội mang lại kết quả tích cực.

Data collection tools play an instrumental part in research projects.

Công cụ thu thập dữ liệu đóng một vai trò quan trọng trong các dự án nghiên cứu.

04

Biểu thị hoặc liên quan đến một trường hợp danh từ và đại từ (và các từ phù hợp với chúng về mặt ngữ pháp) chỉ một phương tiện hoặc công cụ.

Denoting or relating to a case of nouns and pronouns (and words in grammatical agreement with them) indicating a means or instrument.

Ví dụ

The instrumental role of teachers in shaping young minds is crucial.

Vai trò cụ thể của giáo viên trong việc hình thành tâm trí trẻ em rất quan trọng.

Music is an instrumental part of social gatherings and celebrations.

Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong các buổi tụ tập và lễ hội xã hội.

Technology plays an instrumental role in connecting people across the globe.

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên khắp thế giới.

Dạng tính từ của Instrumental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Instrumental

Công cụ

-

-

Kết hợp từ của Instrumental (Adjective)

CollocationVí dụ

Entirely instrumental

Hoàn toàn cần thiết

The charity event was entirely instrumental in raising awareness for homelessness.

Sự kiện từ thiện hoàn toàn là công cụ quan trọng trong việc tăng cường nhận thức về vấn đề vô gia cư.

Largely instrumental

Đóng một phần lớn vai trò quan trọng

The charity event was largely instrumental in raising funds for the community.

Sự kiện từ thiện đã đóng một vai trò quan trọng trong việc gây quỹ cho cộng đồng.

Merely instrumental

Chỉ là dụng cụ

Social media is merely instrumental in spreading information quickly.

Mạng xã hội đơn giản chỉ là công cụ để lan truyền thông tin nhanh chóng.

Essentially instrumental

Về cơ bản là một công cụ

Education is essentially instrumental in shaping a society's future.

Giáo dục vốn là một phần quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội.

Highly instrumental

Rất quan trọng

Her charity work was highly instrumental in improving community welfare.

Công việc từ thiện của cô ấy đã rất quan trọng trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng.

01

Trường hợp cụ.

The instrumental case.

Ví dụ

In the instrumental case, we use 'with' to show means.

Trong trường hợp phân từ, chúng ta sử dụng 'với' để thể hiện phương tiện.

The instrumental helps describe how something is done in sentences.

Phân từ giúp mô tả cách thức thực hiện điều gì đó trong câu.

She explained the situation using the instrumental case in her report.

Cô ấy giải thích tình hình bằng phân từ trong báo cáo của mình.

02

Một bản nhạc (thường không phải cổ điển) được biểu diễn bằng nhạc cụ, không có giọng hát.

A piece of (usually non-classical) music performed by instruments, with no vocals.

Ví dụ

The band played an instrumental at the charity event.

Ban nhạc đã trình diễn một bản nhạc không lời tại sự kiện từ thiện.

She enjoys listening to instrumentals while studying for exams.

Cô ấy thích nghe nhạc không lời khi học cho kỳ thi.

The instrumental created a relaxing atmosphere at the art gallery.

Bản nhạc không lời tạo ra một không khí thư giãn tại phòng trưng bày nghệ thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instrumental