nơ Anh - nơ trong Tiếng Anh là gì

  • tơ nơron:    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: nó họcneurospongiumLĩnh vực: nó họcneurospongium
  • sơn:    nounpaint wax-treeverbto paintTừ điển kinh doanhenamelhộp Fe được sơnenamel (led) berry enamel-linedhộp Fe đập chi chuẩn chỉnh hóa (dùng mang lại thành phầm đem axít)standard enamel berry enamel-linedhộp Fe t
  • sơn then:    Black lacquer

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Wherever I go, I'm the first.
    Bất cứ inaof tôi cho tới, tôi luôn luôn là kẻ trước tiên.
  2. I'll have lớn buy Mephisto a Black tie.
    Tất nhiên! Tôi sẽ rất cần mua sắm mang lại Mephisto một chiếc thâm.
  3. Listen, you ever heard of the, uh, Belarus Bowtie?
    Nghe này, cậu từng nghe cho tới bướm loại Belarus chưa?
  4. Ma'am, can you tell us where you got the world's tiniest bow tie?
    Cô hoàn toàn có thể cho biết thêm cô mua sắm cái bé nhỏ xíu này ở đâu không?
  5. Take your little bow tie, get your shit, and get the fuck out of my office! You understand?
    Giờ lấy cái con cái bướm, mau cút ngoài trên đây, mi hiểu chứ?
  6. Những kể từ khác

    1. "nōnin" Anh
    2. "nŠ mura" Anh
    3. "nš mura" Anh
    4. "nũng" Anh
    5. "nũng nịu" Anh
    6. "nơ bướm" Anh
    7. "nơ con cái bướm" Anh
    8. "nơ hoa hồng" Anh
    9. "nơi" Anh
    10. "nũng" Anh
    11. "nũng nịu" Anh
    12. "nơ bướm" Anh
    13. "nơ con cái bướm" Anh

    BÀI VIẾT NỔI BẬT


    “Chi nhánh” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

    Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, Học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

    Biên bản nghiệm thu tiếng Anh

    Luật Hoàng Phi chia sẻ cho Quý độc giả các thông tin hữu ích về Biên bản nghiệm thu tiếng Anh qua bài viết này, mời Quý vị theo dõi.